Đai an toàn Petzl AVAO FAST International Version
Kết cấu thoải mái:
– Dây đeo vai cách đều nhau giúp giảm ma sát cổ
– Dây đeo trượt giúp tự do và dễ dàng di chuyển
– Tất cả các vùng tiếp xúc đều sử dụng mút xốp định hình và được lót bằng chất liệu thoáng khí, bao gồm dây đeo vai, đai lưng và quai chân, giúp bạn thoải mái hơn khi làm việc và di chuyển
– Đai lưng và quai chân bán cứng mang lại sự vừa vặn và hỗ trợ tối ưu cho dây đai
– Các điểm gắn bằng kim loại bên hông có thể gập xuống để tránh bị vướng khi không sử dụng
– Dây giữ quai chân co giãn (có thể thay thế và có sẵn dưới dạng phụ kiện) giúp dây đai duy trì sự điều chỉnh phù hợp dù người dùng đang đi bộ hay treo người
Điều chỉnh thuận tiện và nhanh chóng:
– Khóa DOUBLEBACK tự khóa trên dây đeo vai và đai lưng, cùng khóa mở NHANH trên quai chân giúp việc điều chỉnh nhanh chóng, dễ dàng và thuận tiện
– Thiết bị chống trượt được lắp trên khóa DOUBLEBACK giúp duy trì sự điều chỉnh phù hợp trong suốt ngày làm việc
Dễ dàng mang theo và sắp xếp thiết bị:
– Dây đeo vai được trang bị hệ thống cố định cho đầu móc nối của dây an toàn chống rơi , giữ dây đeo tránh xa người dùng và các đầu nối nằm trong tầm với
– Vòng chữ D bằng kim loại ở bụng được trang bị các điểm kết nối để lắp đặt ghế làm việc PODIUM hoặc LITEPOD
– Điểm kết nối bụng có một vòng vải cho phép người dùng lắp đặt dây treo với vòng gắn RING OPEN
– Hai điểm gắn kim loại ở hai bên để kết nối dây đeo định vị ở chế độ đôi
– Năm vòng treo thiết bị được định hình sẵn có vỏ bảo vệ
– Hai khe cắm cho giá đỡ dụng cụ CARITOOL hoặc hệ thống kết nối INTERFAST
Trong trường hợp ngã ở điểm gắn lưng, chỉ báo màu đỏ sẽ xuất hiện, báo hiệu cần tháo dây đeo.
Thông số kỹ thuật
Điểm gắn bụng: Gắn cho thiết bị hạ xuống, dây đeo định vị ở chế độ đơn, ghế làm việc trên vòng chữ D bụng; Điểm gắn dây đeo có RING OPEN vào điểm kết nối vải
Hai điểm bên: Điểm gắn dây đeo định vị để sử dụng ở chế độ kép
Điểm ngực: Điểm gắn hệ thống chống rơi
Điểm gắn lưng: Điểm gắn hệ thống chống rơi
Điểm gắn phía sau trên đai lưng: Điểm gắn dây neo cố định
Chứng nhận: CE EN 361, CE EN 813, CE EN 358, ANSI Z359.11, ANSI Z459.1, CSA Z259.10, NFPA 2500 class 3, GB 6095: Q-W-Z, tuân thủ tiêu chuẩn chống rơi của Nhật Bản
Vật liệu: Nylon, polyester, nhôm, thép
Bảng mô tả
| Mã | C071DB00 | C071DB01 | C071DB02 | C071DB03 | C071DB04 | C071DB05 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Màu | Black, Yellow | Black, Yellow | Black, Yellow | Black | Black | Black |
| Size | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 2 |
| Vòng hông | 65-80 cm | 70-93 cm | 83-120 cm | 65-80 cm | 70-93 cm | 83-120 cm |
| Vòng chân | 44-59 cm | 47-62 cm | 50-65 cm | 44-59 cm | 47-62 cm | 50-65 cm |
| Tầm cao | 160-180 cm | 165-185 cm | 175-200 cm | 160-180 cm | 165-185 cm | 175-200 cm |
| Trọng lượng | 2060 g | 2100 g | 2200 g | 2060 g | 2100 g | 2200 g |
| Bảo hành | 3 years | 3 years | 3 years | 3 years | 3 years | 3 years |
| Đóng gói | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |

English




















































Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.